Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tao,
tauTổng nét: 10
Bộ:
trùng 虫 (+4 nét)
Hình thái:
⿰虫爪Nét bút:
丨フ一丨一丶ノノ丨丶Thương Hiệt: LIHLO (中戈竹中人)
Unicode:
U+45A3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận