Có 1 kết quả:

thạch
Âm Nôm: thạch
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: LIMR (中戈一口)
Unicode: U+45A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sek6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

thạch

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thạch sùng