Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: YPLMI (卜心中一戈)
Unicode: U+45AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0