Có 1 kết quả:

riêu
Âm Nôm: riêu
Tổng nét: 12
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: LILMO (中戈中一人)
Unicode: U+45B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ziu4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

riêu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

canh riêu, riêu cua