Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶丶フ一一ノフ
Thương Hiệt: LIJMU (中戈十一山)
Unicode: U+45BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0