Có 1 kết quả:

hổ
Âm Nôm: hổ
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: LIYPU (中戈卜心山)
Unicode: U+45C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fu2

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

hổ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hổ lửa, hổ mang