Có 1 kết quả:

chàng
Âm Nôm: chàng
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: LISMV (中戈尸一女)
Unicode: U+45C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: coeng4

Dị thể 1

1/1

chàng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con chão chàng