Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
trùng 虫 (+8 nét)
Hình thái:
⿰虫昌Nét bút:
丨フ一丨一丶丨フ一一丨フ一一Thương Hiệt: LIAA (中戈日日)
Unicode:
U+45C9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận