Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
trùng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
⿰虫怱Nét bút:
丨フ一丨一丶ノフノノ丶丶フ丶丶Thương Hiệt: LIPKP (中戈心大心)
Unicode:
U+45D3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 27
Bình luận