Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
trùng 虫 (+11 nét)
Hình thái:
⿰虫康Nét bút:
丨フ一丨一丶丶一ノフ一一丨丶一ノ丶Thương Hiệt: LIILE (中戈戈中水)
Unicode:
U+45E7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận