Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ:
trùng 虫 (+14 nét)
Hình thái:
⿰虫熏Nét bút:
丨フ一丨一丶ノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶Thương Hiệt: LIHJF (中戈竹十火)
Unicode:
U+45FCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận