Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mân, văn
Tổng nét: 22
Bộ: trùng 虫 (+16 nét)
Hình thái: ⿱文蟲
Nét bút: 丶一ノ丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: YKLII (卜大中戈戈)
Unicode: U+4607
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: trùng 虫 (+16 nét)
Hình thái: ⿱文蟲
Nét bút: 丶一ノ丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: YKLII (卜大中戈戈)
Unicode: U+4607
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: man1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0