Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
mạiTổng nét: 24
Bộ:
trùng 虫 (+18 nét)
Hình thái:
⿱萬䖵Nét bút:
一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶Thương Hiệt: TWBI (廿田月戈)
Unicode:
U+460DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận