Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 28
Bộ: trùng 虫 (+22 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶フ一フ
Thương Hiệt: LIVFN (中戈女火弓)
Unicode: U+460E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wan1, wan6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0