Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
vệTổng nét: 19
Bộ:
hành 行 (+13 nét)
Hình thái:
⿴行⿱韋帀Nét bút:
ノノ丨フ丨一丨フ一一フ一丨フ丨一一丨Thương Hiệt: HODBN (竹人木月弓)
Unicode:
U+4619Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận