Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chót, chốt, chợt, dút, giốt, rốt, sót, sút, thốt, tốt, trót, trốt, xụt
Tổng nét: 8
Bộ: y 衣 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノフノ丶一丨
Thương Hiệt: YHVJ (卜竹女十)
Unicode: U+461A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄗㄨˊ
Âm Quảng Đông: zeot1

Tự hình 1

Dị thể 1