Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
y 衣 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⻂此Nét bút:
丶フ丨ノ丶丨一丨一ノフThương Hiệt: LYMP (中卜一心)
Unicode:
U+4623Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận