Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
y 衣 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⻂旬Nét bút:
丶フ丨ノ丶ノフ丨フ一一Thương Hiệt: LPA (中心日)
Unicode:
U+4629Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận