Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: y 衣 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: VRYHV (女口卜竹女)
Unicode: U+462B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyu4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0