Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
y 衣 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⻂至Nét bút:
丶フ丨ノ丶一フ丶一丨一Thương Hiệt: LMIG (中一戈土)
Unicode:
U+462DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 11
Bình luận