Có 2 kết quả:

tangtáng
Âm Nôm: tang, táng
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+4 nét)
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: GOOV (土人人女)
Unicode: U+462E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: song1, song3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

tang

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tang lễ, để tang

táng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

táng tận lương tâm