Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
y 衣 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⻂肖Nét bút:
丶フ丨ノ丶丨丶ノ丨フ一一Thương Hiệt: LFB (中火月)
Unicode:
U+462FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận