Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dịu,
dụTổng nét: 13
Bộ:
y 衣 (+7 nét)
Hình thái:
⿴衣谷Nét bút:
丶一ノ丶ノ丶丨フ一ノフノ丶Thương Hiệt: YCORV (卜金人口女)
Unicode:
U+4631Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận