Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
eo,
yêuTổng nét: 14
Bộ:
y 衣 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⻂要Nét bút:
丶フ丨ノ丶一丨フ丨丨一フノ一Thương Hiệt: LMWV (中一田女)
Unicode:
U+4645Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận