Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
y 衣 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⻂癸Nét bút:
丶フ丨ノ丶フ丶ノノ丶一一ノ丶Thương Hiệt: LNOK (中弓人大)
Unicode:
U+4646Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận