Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
y 衣 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⻂盾Nét bút:
丶フ丨ノ丶ノノ一丨丨フ一一一Thương Hiệt: LHJU (中竹十山)
Unicode:
U+4649Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận