Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶丶フ一丨フ一一一
Thương Hiệt: LJMM (中十一一)
Unicode: U+464B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7

Bình luận 0