Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
banh,
băngTổng nét: 16
Bộ:
y 衣 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⻂崩Nét bút:
丶フ丨ノ丶丨フ丨ノフ一一ノフ一一Thương Hiệt: LUBB (中山月月)
Unicode:
U+4656Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận