Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
y 衣 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⻂啇Nét bút:
丶フ丨ノ丶丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一Thương Hiệt: LYCB (中卜金月)
Unicode:
U+4657Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 35
Bình luận