Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
y 衣 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⻂戚Nét bút:
丶フ丨ノ丶一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶Thương Hiệt: LIHF (中戈竹火)
Unicode:
U+4658Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận