Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: y 衣 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノフ丶一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: LYHJ (中卜竹十)
Unicode: U+465C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fung4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0