Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tiếtTổng nét: 17
Bộ:
y 衣 (+11 nét)
Hình thái:
⿴衣執Nét bút:
丶一一丨一丶ノ一一丨ノフ丶ノフノ丶Thương Hiệt: YGIV (卜土戈女)
Unicode:
U+465DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận