Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ: y 衣 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一
Thương Hiệt: LBCV (中月金女)
Unicode: U+466C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zing3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0