Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 23
Bộ: y 衣 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: LIHO (中戈竹人)
Unicode: U+466F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cuk1

Chữ gần giống 5