Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 23
Bộ: y 衣 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: LYBG (中卜月土)
Unicode: U+4670
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lei4

Chữ gần giống 13

Bình luận 0