Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 26
Bộ:
y 衣 (+21 nét)
Hình thái:
⿰⻂屬Nét bút:
丶フ丨ノ丶フ一ノ丨丶一ノ丶丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶Thương Hiệt: LSEI (中尸水戈)
Unicode:
U+4671Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận