Có 1 kết quả:

đỏ
Âm Nôm: đỏ
Tổng nét: 14
Bộ: kiến 見 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: GCBUU (土金月山山)
Unicode: U+4682
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hak1

Bình luận 0

1/1

đỏ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ