Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: kiến 見 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨フノ一ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: QKBUU (手大月山山)
Unicode: U+4689
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: haam1, kaai3

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0