Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: kiến 見 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: JCBUU (十金月山山)
Unicode: U+4694
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: baan1, bin1, paan5

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0