Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: giác 角 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: NBSMH (弓月尸一竹)
Unicode: U+46A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9