Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: quan
Tổng nét: 20
Bộ: giác 角 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: NBWLV (弓月田中女)
Unicode: U+46AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwaan1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5