Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sán,
xônTổng nét: 10
Bộ:
ngôn 言 (+3 nét)
Hình thái:
⿰言彡Nét bút:
丶一一一丨フ一ノノノThương Hiệt: YRHHH (卜口竹竹竹)
Unicode:
U+46B2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận