Có 1 kết quả:

khoa
Âm Nôm: khoa
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶丶一丨
Thương Hiệt: YRYJ (卜口卜十)
Unicode: U+46B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/1

khoa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoa tay múa chân