Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
ngôn 言 (+4 nét)
Hình thái:
⿰言兮Nét bút:
丶一一一丨フ一ノ丶一フThương Hiệt: YRCMS (卜口金一尸)
Unicode:
U+46B7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
혜Âm Quảng Đông:
zi1Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận