Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: YRMMU (卜口一一山)
Unicode: U+46C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 9