Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: YRHNR (卜口竹弓口)
Unicode: U+46C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2