Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
ngôn 言 (+6 nét)
Hình thái:
⿰言任Nét bút:
丶一一一丨フ一ノ丨ノ一丨一Thương Hiệt: YROHG (卜口人竹土)
Unicode:
U+46D8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận