Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: YRKMR (卜口大一口)
Unicode: U+46F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 11

Bình luận 0