Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
ngôn 言 (+10 nét)
Hình thái:
⿰言⿳白大十Nét bút:
丶一一一丨フ一ノ丨フ一一一ノ丶一丨Thương Hiệt: YRHAJ (卜口竹日十)
Unicode:
U+4702Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Bình luận