Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
ngôn 言 (+12 nét)
Hình thái:
⿰言犀Nét bút:
丶一一一丨フ一フ一ノ丨丶一ノ丶ノ一一丨Thương Hiệt: YRSEQ (卜口尸水手)
Unicode:
U+4704Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận